Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
真丝
[zhēnsī]
|
tơ tằm。指蚕丝(区别于'人造丝')。