Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
便
[pián]
|
Bộ: 亻(Nhân)
Hán Việt: TIỆN
Từ loại: (形)
1. tiện lợi; tiện; thuận tiện。方便;便利。
轻便
gọn nhẹ; tiện lợi
听便
tuỳ tiện
近便
gần gũi tiện lợi
旅客称便
du khách đều thấy tiện lợi
方便
thuận tiện
随便
tuỳ ý; tuỳ tiện
Từ loại: (形)
2. dịp thuận tiện; cơ hội thuận lợi。方便的时候或顺便的机会。
得便就送去
được dịp thuận tiện là đưa đi ngay
Từ loại: (形)
3. thường; xoàng; đơn giản, bình thường; không chính thức。非正式的;简单平常的。
家常便饭
cơm thường rau dưa
Từ loại: (名)
4. phân; nước tiểu。屎或尿。
粪便
phân và nước tiểu
Từ loại: (动)
5. bài tiết; ị; tè。排泄屎、尿。
大便
đại tiện
小便
tiểu tiện
Từ loại: (副)
6. thì; liền; bèn; là (ý nghĩa và cách dùng như chữ '就') 。意思和用法同“就” 。
没有人民的军队,便没有人民的一切。
không có quân đội của nhân dân, thì không có tất cả của nhân dân
说了便做
nói là làm liền
Từ loại: (连)
7. dù có; dù cho; ngay cả (biểu thị giả thiết nhượng bộ)。表示假设的让步。
只要依靠群众,便是再大的困难,也能克服
chỉ cần dựa vào quần chúng, thì dù có khó khăn đến đâu cũng có thể khắc phục.
Ghi chú: 另见pián.
Bộ: 亻(Nhân)
Hán Việt: TIỆN
béo phệ; phệ nệ。便便。
Ghi chú: 另见biàn
Từ ghép: 便便 便宜