Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
便秘
[biànbì]
|
táo bón; chứng táo bón。粪便干燥,大便困难而次数少的症状。也作便闭。