Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
便帽
[biànmào]
|
nón thường; nón; mũ đội ngày thường。日常戴的帽子。