Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
便览
[biànlǎn]
|
Từ loại: (动)
sách tóm tắt; sách hướng dẫn ngắn gọn; thuyết minh tổng quát; bảng giới thiệu sơ lược (nội dung thường về giao thông, bưu chính hoặc phong cảnh)。总括说明;一览(内容多为交通、邮政或风景)。
《邮政便览》
bảng giới thiệu sơ lược về bưu chính