Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
便宴
[biànyàn]
|
Từ loại: (名)
tiệc thân mật (phân biệt với tiệc chính thức; long trọng; tiệc lớn) 。比较简便的宴席(区别于正式宴会)。