Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
便中
[biànzhōng]
|
lúc thuận tiện; dịp thuận tiện; lúc rỗi rãi; khi thuận tiện。有便的时候。
你家里托人带来棉鞋两双,请你便中进城来取。
nhà anh có gởi người mang đến hai đôi giày vải, mời anh khi thuận tiện vào thành lấy về.