Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
便利
[biànlì]
|
Từ loại: (形)
1. tiện lợi; thuận tiện; tiện。使用或行动起来不感觉困难;容易达到目的。多用于较大范围的事物,带有泛指的意味。
交通便利
giao thông thuận tiện
附近就有百货公司,买东西很便利
gần đây có cửa hàng bách hoá, mua đồ rất thuận tiện
2. tiện cho; đem lại tiện lợi。使便利。
扩大商业网,便利群众
mở rộng mạng lưới thương nghiệp, đem lại tiện lợi cho quần chúng