Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
便饭
[biànfàn]
|
cơm rau dưa; cơm thường; cơm bữa; cơm xoàng; cơm nhạt。日常吃的饭食。
家常便饭
cơm thường bữa trong gia đình; cơm rau dưa