Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
便人
[biànrén]
|
người tiện thể; người tiện nhờ (người được gửi gắm nhân tiện làm một việc gì đó)。顺便受委托办事的人。