Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
便衣
[biànyī]
|
Từ loại: (名)
1. thường phục (phân biệt với đồng phục cảnh sát)。平常人的衣服(区别于军警制服)。
Ghi chú: 另见pián. (便门儿)(便盆儿)(便条儿)(便衣儿)
2. cảnh sát chìm; công an chìm (mặc thường phục thi hành nhiệm vụ)。身着便衣执行任务的军人、警察等。