Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
便盆
[biànpén]
|
Ghi chú: 另见pián. (便门儿)(便盆儿)
cái bô (dùng cho người ốm đại tiểu tiện)。供大小便用的盆。