Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
便殿
[biàndiàn]
|
biệt điện。别殿。古时皇帝休息宴饮的宫殿。