Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
便条
[biàntiáo]
|
Từ loại: (名)
Ghi chú: 另见pián. (便门儿)(便盆儿)(便条儿)
giấy nhắn tin; note-stick。写上简单事项的纸条;非正式的书信或通知。