Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
roundabout
['raundəbaut]
|
tính từ
(không đi theo con đường ngắn nhất hoặc không nói thật ngắn gọn); theo đường vòng; quanh co
đi bằng con đường vòng
lối nói quanh co về việc gì
đẫy đà; to béo; mập mạp
danh từ
chỗ đường vòng (phải vòng qua bục công an... chứ không đi thẳng được); bùng binh (như) rotary , traffic-circle
sàn quay tròn có mô hình ngựa, xe... cho trẻ con chơi ở hội chợ; vòng ngựa gỗ (cũng) carousel , merry-go-round , whirligig
Từ điển Anh - Anh
roundabout
|

roundabout

roundabout (roundʹə-bout) adjective

Indirect; circuitous: "This conclusion was reached in a roundabout but nevertheless perfectly reliable way" (George Gamow). See synonyms at indirect.

noun

1. A short, close-fitting jacket.

2. Chiefly British. A merry-go-round.

3. Chiefly British. A traffic circle.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
roundabout
|
roundabout
roundabout (adj)
indirect, circuitous, oblique, winding, meandering, ambiguous
antonym: direct
roundabout (adv)
around, near here, nearby, about, in the area, in the vicinity, roundabouts, round here, round
roundabout (n)
  • traffic junction, junction, intersection, crossroads, traffic circle, traffic island
  • merry-go-round, carousel, ride, attraction