Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
whirligig
['wə:ligig]
|
danh từ
con cù, con quay
vòng ngựa gỗ (ở các công viên cho trẻ con chơi)
sự quay cuồng, sự xoay vần
sự xoay vần của thế sự
sự thăng trầm của cuộc đời; sự lên voi xuống chó
Từ điển Anh - Anh
whirligig
|

whirligig

whirligig (hwûrʹlĭ-gĭg, wûrʹ-) noun

1. Any of various spinning toys.

2. A carousel; a merry-go-round.

3. Something that continuously whirls.

4. The whirligig beetle.

 

[Middle English whirlegigge : whirlen, whirl. See whirl + -gigge, something that rotates, possibly of Scandinavian origin; akin to gig1.]