Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
carousel
[kæru'zel]
|
danh từ
trò kéo quân (ngựa gỗ hay xe ô tô gỗ chạy vòng tròn)
Từ điển Anh - Anh
carousel
|

carousel

carousel or carrousel (rə-sĕlʹ, -zĕlʹ) noun

1. A merry-go-round, as one at an amusement park.

2. A circular conveyor on which objects are displayed or rotated: a baggage carousel in an airport.

3. A tournament in which knights or horsemen engaged in various exercises and races.

 

[French carrousel, tilting match, carousel, from Italian carosello, tilting match.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
carousel
|
carousel
carousel (n)
  • merry-go-round, ride, roundabout
  • container, cassette, cartridge, drum, magazine, holder, rack, receptacle