Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rotary
['routəri]
|
Cách viết khác : rotatory ['routətəri]
tính từ
quay; (thuộc) sự quay
chuyển động quay của quả đất
lò quay
danh từ
máy quay; máy in quay
chỗ đường vòng (phải đường vòng qua bục công an... không đi thẳng được) (như) roundabout , traffic-circle
Chuyên ngành Anh - Việt
rotary
['routəri]
|
Hoá học
quay
Kỹ thuật
quay
Vật lý
quay
Xây dựng, Kiến trúc
quay
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rotary
|
rotary
rotary (adj)
rotating, revolving, rotational, gyratory, rotatory, turning