Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
merry-go-round
['merigouraund]
|
danh từ
vòng quay ngựa gỗ
chỗ ngã tư rẽ một chiều
cuộc vui miệt mài
Từ điển Anh - Anh
merry-go-round
|

merry-go-round

merry-go-round (mĕrʹē-gō-round) noun

1. A revolving circular platform fitted with seats, often in the form of animals, ridden for amusement.

2. A piece of playground equipment consisting of a small circular platform that revolves when pushed or pedaled.

3. A busy round; a whirl: a merry-go-round of parties.