Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
relate
[ri'leit]
|
động từ
( to relate something to somebody ) kể lại, thuật lại
kể lại một câu chuyện
xin vui lòng thuật lại những sự việc tuần rồi
cô ta kể lại (cho họ biết) sự việc đã xảy ra như thế nào
( to relate something to / with something ) liên hệ, liên kết
chúng tôi không thể liên hệ những hiện tượng này với những cái chúng tôi biết
trong trường hợp này thật khó có thể liên hệ nhân với quả
bản báo cáo gắn tiền công cao với tình trạng thiếu lao động
( to relate to somebody / something ) có quan hệ, có liên quan, gắn liền với
sự giàu có ít khi gắn liền với hạnh phúc
những tuyên bốliên quan đến sự từ chức của anh ta
có thể hiểu và thông cảm với ai/cái gì
một số người lớn không thể thông hiểu trẻ em
chính tôi cũng không hiểu được nhạc punk
xem strange
Chuyên ngành Anh - Việt
relate
[ri'leit]
|
Kỹ thuật
liên quan
Từ điển Anh - Anh
relate
|

relate

relate (rĭ-lātʹ) verb

related, relating, relates

 

verb, transitive

1. To narrate or tell. See synonyms at describe.

2. To bring into or link in logical or natural association. See synonyms at join.

3. To establish or demonstrate a connection between.

verb, intransitive

1. To have connection, relation, or reference: The symbols relate to an earlier system.

2. To have or establish a reciprocal relationship; interact: She doesn't relate well to her peers.

3. To react in response, especially favorably: I just can't relate to these new fashions.

 

[Obsolete French relater, from Old French, from Latin relātus past participle of referre : re-, re- + lātus, brought.]

relatʹable adjective

relatʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
relate
|
relate
relate (v)
  • narrate, speak about, recount, relay, transmit, communicate, share, convey, report, tell
  • connect, link, associate, correlate, link up, join, attach
  • interact, form a relationship, hit it off (informal), connect, cooperate, associate, get on