Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
related
[ri'leitd]
|
tính từ
có liên quan, có quan hệ với ai/ cái gì
tội ác liên quan đến việc lạm dụng ma túy
hoá học, sinh học và những khoa học khác có liên quan
có họ với (cùng một họ, cùng một tầng lớp..)
có họ hàng gần/xa với ai
hai con khỉ cùng một loài
anh ta có bà con với cô ấy qua hôn nhân
Từ điển Anh - Anh
related
|

related

related (rĭ-lāʹtĭd) adjective

1. Being connected; associated.

2. Connected by kinship, common origin, or marriage.

3. Music. Having a close harmonic connection.

relatʹedly adverb

relatʹedness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
related
|
related
related (adj)
connected, linked, associated, correlated, interrelated, allied, interconnected
antonym: unconnected