Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
preparation
[,prepə'rei∫n]
|
danh từ
sự sửa soạn; sự chuẩn bị
you
can't
pass
an
exam
without
preparation
anh chưa chuẩn bị thì không thể thi đỗ được
food
preparation
areas
must
be
kept
clean
khu vực chuẩn bị thức ăn phải được giữ sạch sẽ
(
preparation
for
something
/
to
do
something
) những thứ làm ra để chuẩn bị cho cái gì
the
city
is
making
preparations
for
the
imminent
festivities
thành phố đang chuẩn bị cho những lễ hội sắp tới
was
your
education
a
good
preparation
for
your
career
?
vốn kiến thức của anh có chuẩn bị tốt cho nghề của anh không?
như
prep
chất được chuẩn bị đặc biệt để làm mỹ phẩm, thuốc chữa bệnh...; chất pha chế
a
pharmaceutical
preparation
dược liệu đã điều chế
in
preparation
for
something
đang được chuẩn bị cho cái gì
the
advertising
campaign
is
still
in
preparation
chiến dịch quảng cáo vẫn đang trong vòng chuẩn bị
Chuyên ngành Anh - Việt
preparation
[,prepə'rei∫n]
|
Hoá học
sự chuẩn bị, sự làm giàu (quặng)
Kỹ thuật
sự xử lý sơ bộ; sự chuẩn bị; chế phẩm
Sinh học
pha chế
Tin học
chuẩn bị
Toán học
sự chuẩn bị
Vật lý
sự chuẩn bị; sự chế tạo
Xây dựng, Kiến trúc
sự chuẩn bị
Từ điển Anh - Anh
preparation
|
preparation
preparation
(
prĕ
p
ə-rāʹshən
)
noun
Abbr.
prep.
,
prepn.
1.
The act or process of preparing.
2.
The state of having been made ready beforehand; readiness.
3.
A preliminary measure that serves to make ready for something. Often used in the plural:
preparations for the wedding.
4.
A substance, such as a medicine, prepared for a particular purpose.
5.
Music
.
a.
The anticipation of a dissonant tone by means of its introduction as a consonant tone in the preceding chord.
b.
The dissonant tone so anticipated.
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
preparation
|
preparation
preparation
(n)
groundwork
, training, grounding, homework, research, tuition
planning
, provision, arrangement, formulation, organization
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.