Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
imminent
['iminənt]
|
tính từ
sắp xảy ra
có bão đến nơi rồi
sắp chết đến nơi
không có gì báo trước rằng sắp có nguy hiểm
Từ điển Anh - Anh
imminent
|

imminent

imminent (ĭmʹə-nənt) adjective

About to occur; impending: in imminent danger.

[Middle English iminent, from Old French imminent, from Latin imminēns, imminent- present participle of imminēre, to overhang : in-, in. See in-2 + -minēre, to jut, threaten.]

imʹminently adverb

imʹminentness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
imminent
|
imminent
imminent (adj)
about to happen, looming, coming up, forthcoming, pending, impending, in the offing, in the cards, on the agenda, on the horizon, in the stars, in the pipeline, at hand, on the cards (UK, informal), just around the corner
antonym: distant