Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
multiply
['mʌltiplai]
|
ngoại động từ
( to multiply A by B ; to multiply A and B together ) (toán học) cộng một số với chính số đó theo một số lần nhất định; nhân
trẻ em học nhân và chia
2 nhân 3 thành 6
2 nhân 3 thành 6
ta có thể có 10 bằng cách nhân 2 với 5
làm tăng lên nhiều lần; làm cho sinh sôi nẩy nở
hãy mua nhiều vé số để tăng thêm cơ may trúng giải
có thể làm cho vi khuẩn và các sinh vật khác sinh sôi nẩy nở trong phòng thí nghiệm
nội động từ
tăng lên nhiều lần; tăng gấp bội
từ năm ngoái đến nay, những vấn đề của chúng ta đã nhân lên gấp bội
tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở
giống thỏ sinh sôi nảy nở nhanh
Chuyên ngành Anh - Việt
multiply
['mʌltiplai]
|
Kỹ thuật
nhân, tăng lên, tăng thêm; mở rộng
Tin học
nhân
Toán học
nhân, tăng lên, tăng thêm; mở rộng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
multiply
|
multiply
multiply (v)
increase, grow, reproduce, burgeon (literary), swell, proliferate, enlarge, magnify, augment (formal)
antonym: decrease