Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
khám nghiệm tử thi
[khám nghiệm tử thi]
|
necropsy; autopsy; post-mortem examination; post-mortem
To make an autopsy report
Autopsy refers to the examination of a cadaver to determine the cause of death
The post-mortem indicated that he had killed himself several days before
to conduct/perform an autopsy; to carry out a post-mortem
To conduct the autopsy of a drug addict; to carry out the post-mortem on a drug addict