Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tự sát
[tự sát]
|
to commit suicide; to put an end to one's life/to oneself; to end one's life; to take one's (own) life; to kill oneself; to die by one's own hand
If you keep driving like that, you're going to end up killing yourself !
To hang oneself
Mass suicide
To commit political/economic suicide
suicidal
It would be suicidal to cooperate with them !
To stop now would be suicidal !
Từ điển Việt - Việt
tự sát
|
động từ
tự giết mình
buồn chuyện nợ nần, chị ta cắt mạch máu tự sát