Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phương diện
[phương diện]
|
aspect; bearing; slant; field; sphere
consider a questions in all its aspects
notable figure of the State
Từ điển Việt - Việt
phương diện
|
danh từ
mỗi khía cạnh nào đó của vấn đề, sự việc
nói về phương diện tình cảm cá nhân
bề ngoài
nghĩ mình phương diện quốc gia, quan trên nhắm xuống người ta trông vào (Truyện Kiều)