Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lập biên bản
[lập biên bản]
|
to draw up/make a report; to take the minutes
To draw up the minutes of a meeting; To minute a meeting