Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
buổi họp
[buổi họp]
|
session; meeting
To wait until the end of the meeting
The meeting took much longer than expected
The meeting finished in (an) uproar