Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ồn ào
[ồn ào]
|
noisy; uproarious; rowdy; riotous; clamorous; boisterous
A noisy class
There is a din of conversation
To work in a noisy environment
I can't concentrate with all this row going on
Từ điển Việt - Việt
ồn ào
|
tính từ
rất ồn
cãi nhau ồn ào