Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cho thấy
[cho thấy]
|
to show; to proclaim; to indicate
His accent proclaimed him a southerner
Experience shows/proves that...