Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kinh nghiệm
[kinh nghiệm]
|
experience
She had lots of experience in this area; she had wide experience in this area
To have experience (in working) with computers/cars
I know from bitter experience that he's not to be trusted
Several years' experience in management; Several years' management experience
Từ điển Việt - Việt
kinh nghiệm
|
danh từ
những điều hiểu biết có được do tiếp xúc, từng trải nhiều
một cán bộ giàu kinh nghiệm; rút kinh nghiệm cho lần sau