Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
có kinh nghiệm
[có kinh nghiệm]
|
experienced
I'm not an experienced lover
We need someone with experience
'Ten experienced salespersons/shop-assistants wanted'