Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kết quả
[kết quả]
|
effect; outcome; result
Football/lottery results
Your initiative had no effect
Their program is beginning to get/show results
This is the result of several years of tireless research
As a result, I missed my flight
Do you know what will result from such an action?
The battle resulted in heavy losses on both sides
Chuyên ngành Việt - Anh
kết quả
[kết quả]
|
Hoá học
result
Kỹ thuật
result
Tin học
result
Vật lý
result
Từ điển Việt - Việt
kết quả
|
danh từ
cái đạt được từ một sự việc, một hoạt động
kết quả thắng lợi nhờ nỗ lực phấn đấu của nhiều người
động từ
hoa trở thành quả
hoa cà đang mùa kết quả