Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chương trình
[chương trình]
|
program; programme; plan; schedule
Action plan
The French nuclear/space programme
To work out a programme for computers
Is there any change in the programme?
There will be a very good programme on public security on TV tonight
syllabus; curriculum
Mathematics syllabus
University-level history syllabus
Shakespeare is on this year's syllabus
Chuyên ngành Việt - Anh
chương trình
[chương trình]
|
Kỹ thuật
programme
Tin học
program
Toán học
programme
Vật lý
programme
Xây dựng, Kiến trúc
programme
Từ điển Việt - Việt
chương trình
|
danh từ
những dự kiến phải làm theo thứ tự nhất định
chương trình hội thảo
toàn bộ nội dung giảng dạy chính thức cho từng bộ môn, từng lớp hoặc từng cấp học
chương trình văn học lớp sáu
dãy các lệnh được mã hoá trên máy tính hay trong một ngôn ngữ lập trình