Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cương lĩnh
[cương lĩnh]
|
political program/creed
Từ điển Việt - Việt
cương lĩnh
|
danh từ
nhiệm vụ cơ bản của một tổ chức chính trị, trong một giai đoạn lịch sử
soạn thảo chiến lược cương lĩnh xây dựng đất nước