Hoá học
chảy xiết, chảy mạnh; dòng nước, đãi bằng tia nước
Kỹ thuật
tia nước, dòng nước; phun rửa, xối; chìm đầu (đinh tán); làm bằng phẳng, xếp đều nhau; bằng, phẳng, đều
Sinh học
tia nước, dòng chất lỏng || rửa bằng tia nước
Tin học
xoá sạch
Xây dựng, Kiến trúc
tia nước, dòng nước; phun rửa, xối; chìm đầu (đinh tán); làm bằng phẳng, xếp đều nhau; bằng, phẳng, đều