Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
flush
[flʌ∫]
|
tính từ
hoàn toàn ngang bằng một mặt phẳng khác
cửa ngang bằng với tường
đồ đạc cao bằng nhau
nhiều tiền lắm của
có vốn liếng dồi dào
thẳng vào; ngay vào
cú đấm đúng vào mặt, cú đấm thẳng vào mặt
danh từ
(đánh bài) xấp bài cùng hoa; dãy bài cùng hoa; thùng
dãy bài cùng hoa liền nhau (từ con át trở xuống)
máu dồn lên mặt làm đỏ ứng lên; sự hồng hào; sự đỏ mặt
cơn xúc động đột ngột, phấn khích đột ngột
sự dạt dào nhiệt tình/cơn giận/niềm vui bất ngờ
sự dội nước (nhất là để rửa sạch nhà cầu)
dội nước vào nhà cầu
(nói về cây cỏ) sự mới nứt mầm
trong thời thanh xuân, lúc sung mãn
ngoại động từ
làm cho (đàn chim) đột ngột bay khỏi nơi trú ẩn; xua
xua con gà lôi bay vụt khỏi nơi trú ẩn
làm cho mặt đỏ bừng
cơn sốt khiến má anh ta đỏ ửng
dội nước
xin vui lòng dội nước hố xí sau khi sử dụng
nội động từ
(nói về chim) vụt bay đi
(nói về sắc mặt của con người) trở nên đỏ vì máu dồn lên da mặt; ửng đỏ
Mary đỏ mặt tía tai vì lúng túng
(nói về hố xí) sạch nhờ dội nước
hố xí bị tắc (không dội sạch được)
vứt bỏ cái gì bằng cách dội nước thật mạnh
dội nước cho rác trôi xuống hố
buộc ai phãi ra khỏi chỗ ẩn nấp
Chuyên ngành Anh - Việt
flush
[flʌ∫]
|
Hoá học
chảy xiết, chảy mạnh; dòng nước, đãi bằng tia nước
Kỹ thuật
tia nước, dòng nước; phun rửa, xối; chìm đầu (đinh tán); làm bằng phẳng, xếp đều nhau; bằng, phẳng, đều
Sinh học
tia nước, dòng chất lỏng || rửa bằng tia nước
Tin học
xoá sạch
Xây dựng, Kiến trúc
tia nước, dòng nước; phun rửa, xối; chìm đầu (đinh tán); làm bằng phẳng, xếp đều nhau; bằng, phẳng, đều
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
flush
|
flush
flush (adj)
even, level, true, flat
antonym: uneven
flush (n)
blush, high color, redness, rosiness, ruddiness, bloom, tint
antonym: pallor
flush (v)
  • redden, blush, go red, color, glow, bloom, tint
    antonym: pale
  • clear, clean out (informal), wash out, swill, cleanse, rinse, flood