Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pheasant
['feznt]
|
danh từ, số nhiều pheasant , pheasants
(động vật học) con gà lôi, chim trĩ; thức ăn chế biến từ chúng
một đôi gà lôi
thịt gà lôi quay
Chuyên ngành Anh - Việt
pheasant
['feznt]
|
Kỹ thuật
chim trĩ, gà lôi
Sinh học
gà lôi
Từ điển Anh - Anh
pheasant
|

pheasant

 

pheasant (fĕzʹənt) noun

plural pheasants or pheasant

1. Any of various Old World birds of the family Phasianidae, especially the ring-necked pheasant introduced in North America, characteristically having long tails and, in the males of many species, brilliantly colored plumage.

2. Any of several other birds that resemble the pheasant, such as the partridge.

 

[Middle English fesaunt, from Old French fesan, from Latin phāsiānus, from Greek phasianos (ornis), (bird) of the Phasis River, pheasant, from Phasis, the Phasis River of western Georgia.]