Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
embarrassment
[im'bærəsmənt]
|
danh từ
sự lúng túng, sự ngượng ngịu; tình trạng lúng túng, tình trạng bối rối
điều làm lúng túng, điều làm bối rối; điều làm ngượng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
embarrassment
|
embarrassment
embarrassment (n)
discomfiture (formal), awkwardness, blushing, humiliation, mortification, shame
antonym: pride