Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fitting
['fitiη]
|
danh từ
sự làm cho khớp, sự điều chỉnh; sự thử (quần áo)
sự lắp ráp
( số nhiều) đồ đạc, đồ đạc cố định (trong nhà); đồ trang trí (trong nhà, ô tô...)
( số nhiều) máy móc
tính từ
thích hợp, phù hợp
phải, đúng
Chuyên ngành Anh - Việt
fittings
|
Hoá học
chi tiết nối, phụ tùng, phụ tùng lắp đường ống
Kỹ thuật
chi tiết nối, phụ tùng, phụ tùng lắp đường ống
Xây dựng, Kiến trúc
thiết bị; chi tiết nối, ống nối
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fittings
|
fittings
fittings (n)
accessories, fixtures, decorations, furniture, equipment