Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
expectation
[,ekspek'tei∫n]
|
danh từ
( expectation of something ) sự mong chờ; sự trông mong
đêm nay chắc sẽ không có tuyết
trẻ em kiên nhẫn chờ đợi nhà ảo thuật
( expectations ) tình cảm trông cậy ở cái gì
bố mẹ anh ta rất kỳ vọng vào tương lai của anh ta
cô ta trông chờ nhiều ở những gì trường đại học mang lại
chuyến đi nghỉ vượt quá mọi sự mong đợi
những năm mà một người hy vọng sống, tuổi thọ
hoàn toàn khác với những gì ta mong đợi
không được tốt đẹp như ai mong đợi
Chuyên ngành Anh - Việt
expectation
[,ekspek'tei∫n]
|
Kỹ thuật
kỳ vọng
Toán học
kỳ vọng
Vật lý
kỳ vọng
Xây dựng, Kiến trúc
triển vọng, kỳ vọng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
expectation
|
expectation
expectation (n)
hope, anticipation, belief, expectancy, prospect, probability, suspense, bated breath