Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
crack
[kræk]
|
tính từ
(thông tục) cừ, xuất sắc
tay chèo cừ
tay súng giỏi
đơn vị xuất sắc, đơn vị thiện chiến
ngoại động từ
quất (roi) đét đét; búng (ngón tay) kêu tanh tách, bẻ (đốt ngón tay) kêu răng rắc
làm nứt, làm rạn, làm vỡ, kẹp vỡ
làm rạn một cái tách
đánh vỡ sọ
làm tổn thương
làm tổn thương danh dự của ai
(kỹ thuật) làm crackinh (dầu hoả...)
nội động từ
kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn
nứt nẻ, rạn nứt, vỡ, gãy ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
mảnh gỗ ấy nứt ra dưới ánh nắng
chủ nghĩa đế quốc rạn nứt khắp nơi
nó bắt đầu vỡ tiếng
nói chuyện vui, nói chuyện phiếm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn áp thẳng tay
tán dương, ca ngợi (ai)
vỡ nợ, phá sản
kiệt sức
khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, nói phách
mở một chai rượu uống hết với ai
(từ lóng) đào ngạch vào ăn trộm, nạy cửa vào ăn trộm
nói đùa một câu
(xem) nut
sáng sớm tinh mơ
ngày tận thế, lâu lắm
cơ hội may mắn
chắp vá, vá víu