Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
skull
[skʌl]
|
danh từ
sọ, đầu lâu
đầu lâu và hai xương chéo (tượng trưng cho sự chết)
đầu óc, bộ óc
óc ngu si, óc đần độn
đầu óc rỗng tuếch
Chuyên ngành Anh - Việt
skull
[skʌl]
|
Kỹ thuật
sọ
Sinh học
sọ
Xây dựng, Kiến trúc
tảng đóng (ở gầu xúc) bướu lò
Từ điển Anh - Anh
skull
|

skull

 

skull (skŭl) noun

1. The bony or cartilaginous framework of the head of vertebrates, made up of the bones of the braincase and face; cranium.

2. Informal. The head, regarded as the seat of thought or intelligence: Use your skull and solve the problem.

3. A death's-head.

 

[Middle English skulle, probably of Scandinavian origin.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
skull
|
skull
skull (n)
mind, brain, head, noggin, noddle (UK, dated slang), pate (archaic or humorous)