Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cracking
['krækiη]
|
danh từ
(kỹ thuật) crackinh
tính từ
xuất sắc, cừ khôi
Chuyên ngành Anh - Việt
cracking
['krækiη]
|
Hoá học
bẻ gãy, nứt rạn, crackinh
Kỹ thuật
bẻ gãy, nứt rạn, crackinh
Toán học
sự nứt
Vật lý
sự nứt
Xây dựng, Kiến trúc
sự nứt, sự rạn; cracking
Từ điển Anh - Anh
cracking
|

cracking

cracking (krăkʹĭng) noun

Chemistry.

Thermal decomposition, sometimes with catalysis, of a complex substance, especially the breaking of petroleum molecules into shorter molecules to extract low-boiling fractions such as gasoline.

adjective

Excellent; great: had a cracking time at the dance.

adverb

Used as an intensive: a cracking good show.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cracking
|
cracking
cracking (adj)
  • very, extremely, especially, terribly, exceedingly, outrageously
  • excellent, brilliant, great (informal), fantastic, fabulous, super (informal), marvelous
    antonym: terrible
  • fast, furious, rapid, swift, outrageous
    antonym: slow