Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
corrupt
[kə'rʌpt]
|
tính từ
nhận của đút lót; ăn hối lộ; tham nhũng
các quan chức tham nhũng sẽ không cấp giấy phép nếu anh không đút lót cho họ
đồi bại; thối nát
luân lý, tư cách đồi bại
bị sửa đổi lại; sai lạc đi (bài văn, ngôn ngữ...)
bản thảo bị sửa đổi sai lạc đi
bẩn; không sạch
không khí/máu bẩn
những hành vi nhũng nhiễu (hối lộ và nhận hối lộ)
ngoại động từ
mua chuộc; đút lót; hối lộ
mua chuộc một cán bộ cao cấp
làm cho đồi bại
những người trẻ tuổi mà phần đạo đức đã hư hỏng
sửa đổi sai lạc đi (bài văn, ngôn ngữ...)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
corrupted
|
corrupted
corrupted (adj)
debased, degraded, sullied, despoiled, spoiled, besmirched, soiled, stained, contaminated, tainted, fouled, polluted, tarnished, ruined, infected, dirtied
antonym: pure (literary)