Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
corrupt
[kə'rʌpt]
|
tính từ
nhận của đút lót; ăn hối lộ; tham nhũng
các quan chức tham nhũng sẽ không cấp giấy phép nếu anh không đút lót cho họ
đồi bại; thối nát
luân lý, tư cách đồi bại
bị sửa đổi lại; sai lạc đi (bài văn, ngôn ngữ...)
bản thảo bị sửa đổi sai lạc đi
bẩn; không sạch
không khí/máu bẩn
những hành vi nhũng nhiễu (hối lộ và nhận hối lộ)
ngoại động từ
mua chuộc; đút lót; hối lộ
mua chuộc một cán bộ cao cấp
làm cho đồi bại
những người trẻ tuổi mà phần đạo đức đã hư hỏng
sửa đổi sai lạc đi (bài văn, ngôn ngữ...)
Chuyên ngành Anh - Việt
corrupt
[kə'rʌpt]
|
Kỹ thuật
hư hỏng; thiu, ươn || làm hư hỏng; làm thiu thối
Sinh học
hư hỏng; thiu, ươn || làm hư hỏng; làm thiu thối
Từ điển Anh - Anh
corrupt
|

corrupt

corrupt (kə-rŭptʹ) adjective

1. Marked by immorality and perversion; depraved.

2. Venal; dishonest: a corrupt mayor.

3. Containing errors or alterations, as a text: a corrupt translation.

4. Archaic. Tainted; putrid.

verb

corrupted, corrupting, corrupts

 

verb, transitive

1. To destroy or subvert the honesty or integrity of.

2. To ruin morally; pervert.

3. To taint; contaminate.

4. To cause to become rotten; spoil.

5. To change the original form of (a text, for example).

verb, intransitive

To become corrupt.

[Middle English, from Latin corruptus past participle of corrumpere, to destroy : com-, intensive pref.. See com- + rumpere, to break.]

corruptʹer or corrupʹtor noun

corrupʹtive adjective

corruptʹly adverb

corruptʹness noun

Synonyms: corrupt, debase, debauch, deprave, pervert, vitiate. The central meaning shared by these verbs is "to ruin utterly in character or quality": was corrupted by limitless power; debased himself by pleading with the captors; a youth debauched by drugs and drink; indulgence that depraves the moral fiber; perverted her talent by putting it to evil purposes; a proof vitiated by a serious omission.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
corrupt
|
corrupt
corrupt (adj)
immoral, unethical, dishonest, crooked (informal), shady, fraudulent
antonym: honest
corrupt (v)
debase, degrade, taint, pervert, warp, spoil, contaminate, harm, distort, damage, alter