Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bribe
[braib]
|
danh từ
của đút lót, vật đút lót, vật hối lộ
ăn hối lộ
viên cảnh sát được hối lộ 500 đô la để im miệng
ngoại động từ
( to bribe somebody with something ) đút lót, hối lộ, mua chuộc
mưu toan dùng tiền mua chuộc ban hội thẩm
một trong các nhân chứng đã bị hối lộ để làm chứng gian
đến được nơi nào đó bằng cách đút lót
anh ta đút lót cho lính gác và trốn thoát
hối lộ ai để người đó làm điều gì
Chuyên ngành Anh - Việt
bribe
[braib]
|
Kinh tế
vật hối lộ
Kỹ thuật
vật hối lộ
Từ điển Anh - Anh
bribe
|

bribe

bribe (brīb) noun

1. Something, such as money or a favor, offered or given to a person in a position of trust to influence that person's views or conduct.

2. Something serving to influence or persuade.

verb

bribed, bribing, bribes

 

verb, transitive

1. To give, offer, or promise a bribe to.

2. To gain influence over or corrupt by bribery.

verb, intransitive

To give, offer, or promise bribes.

[Middle English, from Old French, piece of bread given as alms.]

bribʹable adjective

bribʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bribe
|
bribe
bribe (n)
inducement, enticement, carrot, sweetener (informal), kickback, payoff (informal), bung (UK, slang), backhander (UK, informal)
bribe (v)
pay off (informal), corrupt, buy off, entice, suborn, induce, persuade, win over