Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
given
['givn]
|
động tính từ quá khứ của give
|
tính từ
|
giới từ
|
Tất cả
động tính từ quá khứ của
give
tính từ
đã được nói rõ; đã định sẵn; nhất định; (toán học) đã cho
at
a
given
time
and
place
vào lúc và nơi đã định sẵn
all
the
people
in
a
given
area
tất cả những người trong một khu vực nhất định
a
given
number
(toán học) số đã cho
(
to
be
given
to
something
/
doing
something
) có thói quen làm cái gì
given
to
boasting
quen thói khoe khoang khoác lác
he's
given
to
going
for
long
walks
on
his
own
anh ta có thói quen đi dạo xa một mình
given
name
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tên thánh
giới từ
căn cứ vào; dựa vào
given
such
events
,
I
am
sure
the
puppet
government
will
yield
to
the
people
căn cứ vào những sự kiện như vậy, tôi tin chắc rằng chính phủ bù nhìn sẽ phải nhượng bộ dân chúng mà thôi
Chuyên ngành Anh - Việt
given
['givn]
|
Kỹ thuật
đã cho; xác định
Toán học
đã cho, cho trước
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
given
|
given
given
(adj)
assumed
, agreed, specified, prearranged, certain, particular, set, known, fixed
given
(n)
absolute
, rule, principle, truth, fundamental
given
(prep)
with
, granted, allowing
because of
, in view of, as a result of, taking into consideration, taking into account
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.