Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
puppet
['pʌpit]
|
danh từ
búp bê hoặc hình nhỏ của một con vật... hoặc là con rối cử động bằng cách giật dây nối với chân tay có khớp của nó hoặc là con rối xỏ vào bàn tay khiến người ta làm cho nó cử động đầu và tay bằng các ngón tay; con rối
rạp múa rối
(chính trị) con rối; bù nhìn; kẻ bị giật dây
chính quyền bù nhìn, chính quyền nguỵ
vua bù nhìn
Chuyên ngành Anh - Việt
puppet
['pʌpit]
|
Kỹ thuật
ụ sau; giá đỡ; cột chống; van ống; van đĩa
Xây dựng, Kiến trúc
ụ sau; giá đỡ; cột chống; van ống; van đĩa
Từ điển Anh - Anh
puppet
|

puppet

 

puppet (pŭpʹĭt) noun

1. A small figure of a person or an animal, having a cloth body and hollow head, designed to be fitted over and manipulated by the hand.

2. A figure having jointed parts animated from above by strings or wires; a marionette.

3. A toy representing a human figure; a doll.

4. One whose behavior is determined by the will of others: a political puppet.

noun, attributive.

Often used to modify another noun: a puppet show; a puppet government.

[Middle English poppet, doll, possibly from Anglo-Norman poppe, doll. See puppy.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
puppet
|
puppet
puppet (n)
  • marionette, dummy, doll, glove puppet, hand puppet, finger-puppet, string-puppet, mannequin
  • pawn, flunky (informal), lackey, instrument, tool, lapdog, creature, cat's-paw, minion