Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
connection
[kə'nek∫n]
|
danh từ (cũng) connexion
sự nối hoặc chuyển tiếp
việc lắp đặt máy điện thoại đó tốn bao nhiêu thời gian?
( connection between something and something ; connection with / to something ) sự liên quan; mối quan hệ; vật nối
hộp cầu chì đó bị rò mạch
hai sự kiện đó có quan hệ với nhau hay không?
việc anh từ chức không liên quan gì đến chuyến đi của ông ấy
sự mạch lạc
bài nói của anh ta chẳng có mạch lạc gì cả
sự giao thiệp; sự kết giao
giao thiệp với ai
cắt đứt quan hệ; tuyệt giao
xe lửa hoặc máy bay... chuyển tiếp; sự chuyển từ xe lửa hoặc máy bay này sang xe lửa hoặc máy bay khác
nhỡ mất chuyến xe chạy nối tiếp
người quen; chỗ quen biết
Tôi nhận được tin anh ta qua một trong những người cóquan hệ làm ăn với tôi
( số nhiều) bà con; họ hàng; thân thuộc
Bà ấy người Việt, nhưng cũng có họ hàng thân thuộc người Trung Hoa
đề cập đến ai/cái gì
Tôi sẽ gọi điện thoại cho anh về vấn đề bản báo giá của anh
về việc này/kia
Chuyên ngành Anh - Việt
connections
|
Tin học
Kết nối
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
connections
|
connections
connections (n)
  • influence, network, contacts, associates, acquaintances, friends, links
  • relations, relatives, associations, family, links